身体障害者補助犬
しんたいしょうがいしゃほじょけん
☆ Danh từ
Chó trợ giúp cho người khuyết tật

身体障害者補助犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体障害者補助犬
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)