身内
みうち
「THÂN NỘI」
☆ Danh từ
◆ Họ hàng; bạn bè; người đi theo
できる
限
り
数多
くの
離
れ
離
れになった
身内
を
再会
させる
Cố gắng tập hợp để gặp lại thật nhiều những người họ hàng xa cách.
良
い
従者
を
雇
いたければ、
身内
や
友達
は
避
けよ。
Nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.
◆ Toàn cơ thể.

Đăng nhập để xem giải thích