Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身池対論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
反対論 はんたいろん
chống đối lý lẽ
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
絶対論 ぜったいろん
sự chuyên chế (phil.)
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm