躱す
かわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Tránh, né; luồn lách

Bảng chia động từ của 躱す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躱す/かわすす |
Quá khứ (た) | 躱した |
Phủ định (未然) | 躱さない |
Lịch sự (丁寧) | 躱します |
te (て) | 躱して |
Khả năng (可能) | 躱せる |
Thụ động (受身) | 躱される |
Sai khiến (使役) | 躱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躱す |
Điều kiện (条件) | 躱せば |
Mệnh lệnh (命令) | 躱せ |
Ý chí (意向) | 躱そう |
Cấm chỉ(禁止) | 躱すな |