Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
テニス
quần vợt
ttennis
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.