Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車いすマラソン
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
maratông; môn chạy đường dài.
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon