車に撥ねられる
くるまにはねられる
Để được đánh bởi một ô tô

車に撥ねられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車に撥ねられる
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm
車にはねられる くるまにはねられる
bị xe đâm
試験で撥ねられる しけんではねられる
để được làm thi trượt trong một kỳ thi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
撥ね物 はねぶつ
hàng hóa bị loại bỏ ra bán giá rẻ; hàng kém chất lượng; thứ phẩm
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
撥ね箸 はねばし
hành động dùng đũa gắp thức ăn nhưng làm rơi hoặc bắn tung tóe