車を留める
くるまをとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đậu xe ô tô

Bảng chia động từ của 車を留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 車を留める/くるまをとめるる |
Quá khứ (た) | 車を留めた |
Phủ định (未然) | 車を留めない |
Lịch sự (丁寧) | 車を留めます |
te (て) | 車を留めて |
Khả năng (可能) | 車を留められる |
Thụ động (受身) | 車を留められる |
Sai khiến (使役) | 車を留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 車を留められる |
Điều kiện (条件) | 車を留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 車を留めいろ |
Ý chí (意向) | 車を留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 車を留めるな |