Các từ liên quan tới 車両系建設機械運転者
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
建設機械 けんせつきかい
máy móc xây dựng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建設機械部品 けんせつきかいぶひん
bộ phận máy móc xây dựng
建設者 けんせつしゃ
kiến trúc sư
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe