建設機械
けんせつきかい「KIẾN THIẾT KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy móc xây dựng

建設機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設機械
建設機械部品 けんせつきかいぶひん
bộ phận máy móc xây dựng
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng