Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐車 ちゅうしゃ
sự đỗ xe
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
駐車券 ちゅうしゃけん
Vé đỗ xe
駐車場 ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe.
駐車帯 ちゅうしゃたい
Dải đỗ xe khẩn cấp trên đường cao tốc ở nhật phía tay trái
駐停車 ちゅうていしゃ
dừng hoặc đỗ một xe cộ