車内
しゃない「XA NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên trong một xe ngựa
車内
を
清潔
にする
Giữ vệ sinh trong xe .

Từ trái nghĩa của 車内
車内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車内
車内クッション しゃないクッション
đệm ghế ô tô
車内LED しゃないLED
đèn LED trong xe ô tô
車内灯 しゃないとう
đèn bên trong xe (ô tô, tàu hỏa...)
車内フレキシブルライト しゃないフレキシブルライト
đèn linh hoạt trong xe ô tô
車内用 しゃないよう
dành cho sử dụng trong xe
車内放送 しゃないほうそう
thông báo trong xe
車内吊り しゃないづり
treo quảng cáo bên trong toa tàu
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)