Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車外展示品 しゃがいてんじひん
hàng trưng bày ngoài xe
展示品 てんじひん
hàng triển lãm.
展示 てんじ
sự trưng bày
食品展示用ランプ しょくひんてんじようランプ
đèn trưng bày thực phẩm
展示場 てんじじょう
quầy triển lãm
展示物 てんじぶつ
vật trưng bày
展示室 てんじしつ
phòng triển lãm.
展示会 てんじかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày