Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車大歳神社
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
歳徳神 としとくじん とんどさん
goddess of (lucky) directions
神社 じんじゃ
đền
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã