車幅灯
しゃはばとう「XA PHÚC ĐĂNG」
Đèn pha hai bên ô tô

車幅灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車幅灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車内灯 しゃないとう
đèn bên trong xe (ô tô, tàu hỏa...)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
トラック車高灯 トラックしゃこうともしび
đèn cao của xe tải
車内蛍光灯 しゃないけいこうとう
đèn huỳnh quang trong xe ô tô