Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車掌室
しゃしょうしつ
gian (của) chất dẫn (dây dẫn)
車掌車 しゃしょうしゃ
ô tô của người soát vé
車掌 しゃしょう
người phục vụ; người bán vé.
車掌区 しゃしょうく
nhà ga (của) những chất dẫn (dây dẫn) (văn phòng)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
「XA CHƯỞNG THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích