Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車止め
くるまどめ
(đường sắt) bộ đệm dừng xe, cái giảm xóc
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
車輪止め しゃりんどめ
Chặn lùi xe, đồ định vị bánh xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
車を止める くるまをとめる
ngừng xe.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
「XA CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích