Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車海老 くるまえび くるまエビ クルマエビ
tôm càng
海老 えび
con tôm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít