車用その他溶接関連
くるまようそのほかようせつかんれん
☆ Danh từ
Các liên quan hàn khác cho xe
車用その他溶接関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用その他溶接関連
自動車溶接関連 じどうしゃようせつかんれん
liên quan đến hàn ô tô
車用ワッシャ溶植関連 くるまようワッシャようしょくかんれん
phụ kiện long đền liên quan đến quá trình hàn cho xe ô tô
車用スタッド溶植関連 くるまようスタッドようしょくかんれん
phụ kiện đinh vít liên quan đến quá trình hàn cho xe ô tô
溶接ケミカルその他 ようせつケミカルそのほか
Hóa chất hàn và các loại khác.
セーフティスイッチその他関連用品 セーフティスイッチそのほかかんれんようひん
công tắc an toàn và các phụ kiện liên quan
オシロスコープその他関連用品 オシロスコープそのほかかんれんようひん
Dụng cụ liên quan khác và máy hiển thị sóng (oscilloscope)
プラボックスその他関連用品 プラボックスそのほかかんれんようひん
hộp nhựa và các phụ kiện liên quan
テスタその他関連用品 テスタそのほかかんれんようひん
Thiết bị kiểm tra và các phụ kiện liên quan