Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車用消火器
くるまようしょうかき
thiết bị dập lửa cho xe ô tô
トラック用消火器 トラックようしょうかき
bình chữa cháy dành cho xe tải
船用消火器 せんようしょうかき
bình chữa cháy tàu thủy
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
船用消火器/消火装置 ふねようしょうかき/しょうかそうち
Điều hòa không khí trên tàu / thiết bị chữa cháy trên tàu.
消火器スタンド しょうかきスタンド
giá đỡ bình chữa cháy
消火用品 しょうかようひん
dụng cụ chữa cháy.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
Đăng nhập để xem giải thích