船用消火器
せんようしょうかき
☆ Danh từ
Bình chữa cháy tàu thủy
船用消火器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船用消火器
船用消火器/消火装置 ふねようしょうかき/しょうかそうち
Điều hòa không khí trên tàu / thiết bị chữa cháy trên tàu.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
トラック用消火器 トラックようしょうかき
bình chữa cháy dành cho xe tải
車用消火器 くるまようしょうかき
thiết bị dập lửa cho xe ô tô
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).