車社会
くるましゃかい「XA XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Xã hội chủ yếu sử dụng ô tô

車社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
車両会社 しゃりょうがいしゃ しゃりょうかいしゃ
cuộn kho (sản xuất) công ty
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu