Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
筆跡学 ひっせきがく
thuật xem tướng chữ
軌道関数 きどうかんすう
hàm quỹ đạo
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.