筆跡学
ひっせきがく「BÚT TÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Thuật xem tướng chữ

筆跡学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆跡学
筆跡 ひっせき ふであと
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.
筆跡鑑定 ひっせきかんてい
sự giám định chữ viết.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.