Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌道離心率 きどうりしんりつ
quỹ đạo lệch tâm
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
軌道 きどう
quĩ đạo
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp