軌道離心率
きどうりしんりつ
☆ Danh từ
Quỹ đạo lệch tâm

軌道離心率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軌道離心率
軌道の離心率 きどうのりしんりつ
tỉ lệ lệch tâm quỹ đạo
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
軌道面 きどうめん
bề mặt tiếp xúc các chi tiết xoay