Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌道離心率 きどうりしんりつ
quỹ đạo lệch tâm
軌道の離心率 きどうのりしんりつ
tỉ lệ lệch tâm quỹ đạo
離脱率 りだつりつ
ỷ lệ thoát trang
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
離職率 りしょくりつ
Tỷ lệ nghỉ việc,tỷ lệ phân chia công việc, doanh thu công việc
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
遠心分離 えんしんぶんり
xem centrifuge