離心率
りしんりつ はなれしんりつ「LI TÂM SUẤT」
Tính tâm sai
☆ Danh từ
Tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm

離心率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離心率
軌道離心率 きどうりしんりつ
quỹ đạo lệch tâm
軌道の離心率 きどうのりしんりつ
tỉ lệ lệch tâm quỹ đạo
離脱率 りだつりつ
ỷ lệ thoát trang
離婚率 りこんりつ
tỉ lệ ly dị
離職率 りしょくりつ
Tỷ lệ nghỉ việc,tỷ lệ phân chia công việc, doanh thu công việc
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
遠心分離 えんしんぶんり
phương pháp ly tâm
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong