Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事増強
ぐんじぞうきょう
sự xây dựng quân đội
軍備増強 ぐんびぞうきょう
mở rộng quân sự
増強 ぞうきょう
Tăng cường củng cố
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
軍事 ぐんじ
binh quyền
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事部 ぐんじぶ
binh bộ
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
「QUÂN SỰ TĂNG CƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích