増強
ぞうきょう「TĂNG CƯỜNG」
Tăng cường củng cố
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng cường củng cố

Bảng chia động từ của 増強
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増強する/ぞうきょうする |
Quá khứ (た) | 増強した |
Phủ định (未然) | 増強しない |
Lịch sự (丁寧) | 増強します |
te (て) | 増強して |
Khả năng (可能) | 増強できる |
Thụ động (受身) | 増強される |
Sai khiến (使役) | 増強させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増強すられる |
Điều kiện (条件) | 増強すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増強しろ |
Ý chí (意向) | 増強しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増強するな |
増強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増強
軍備増強 ぐんびぞうきょう
mở rộng quân sự
長期増強 ちょーきぞーきょー
điện thế hóa dài hạn
軍事増強 ぐんじぞうきょう
sự xây dựng quân đội
遺伝的増強 いでんてきぞーきょー
tăng cường tính di truyền
生物医学的増強 せいぶついがくてきぞうきょう
tăng cường, củng cố y sinh học
抗体依存性感染増強 こうたいいぞんせいかんせんぞうきょう
lan rộng lây nhiễm phụ thuộc vào kháng thể
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強強 ごわごわ
stiff, starchy