Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng
軍事 ぐんじ
binh quyền
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
工事 こうじ
công sự
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp