Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍務伯
軍務 ぐんむ
binh vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
軍事勤務 ぐんじきんむ
binh vụ.
軍事任務 ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi