Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍務院
軍務 ぐんむ
binh vụ.
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
軍事勤務 ぐんじきんむ
binh vụ.