軍夫
ぐんぷ「QUÂN PHU」
☆ Danh từ
Phu khuân vác quân đội

軍夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍夫
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
軍 ぐん
quân đội; đội quân
寡夫 かふ
người goá vợ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
愚夫 ぐふ
người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh