軍機
ぐんき「QUÂN KI」
☆ Danh từ
Bí mật quân sự; quân cơ

軍機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍機
米軍機 べいぐんき
máy bay quân sự Mỹ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự