Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍用たばこ
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
軍用品 ぐんようひん
quân đội cất giữ; cung cấp (của) chiến tranh