軍用犬
ぐんようけん ぐんよういぬ「QUÂN DỤNG KHUYỂN」
☆ Danh từ
(quân sự) chó trận; khuyển binh

軍用犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍用犬
軍犬 ぐんけん ぐんいぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
軍用品 ぐんようひん
quân đội cất giữ; cung cấp (của) chiến tranh
軍用鳩 ぐんようばと ぐんようはと
chim bồ câu đưa thư phục vụ việc chuyển tải tin tức quân sự