軍用具
ぐんようぐ「QUÂN DỤNG CỤ」
Chiến cụ.

軍用具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍用具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
用具 ようぐ
đồ dùng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự