Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グライダー
tàu lượn
ハンググライダー ハング・グライダー
treo lượn
モーターグライダー モーター・グライダー
motor glider
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh