地図更新用ソフト
ちずこうしんようソフト
☆ Danh từ
Phần mềm cập nhật bản đồ
地図更新用ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地図更新用ソフト
地図/データ更新用ソフト ちず/データこうしんようソフト
phần mềm cập nhật bản đồ/dữ liệu.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
データ更新用ソフト データこうしんようソフト
phần mềm cập nhật dữ liệu
地図ソフト ちずソフト
phầm mềm bản đồ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
更新 こうしん
gia hạn
軍用地図 ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
更地 さらち
khu (đất) trống, bỏ không