Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地図更新用ソフト
ちずこうしんようソフト
phần mềm cập nhật bản đồ
地図/データ更新用ソフト ちず/データこうしんようソフト
phần mềm cập nhật bản đồ/dữ liệu.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
データ更新用ソフト データこうしんようソフト
phần mềm cập nhật dữ liệu
地図ソフト ちずソフト
phầm mềm bản đồ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
更新 こうしん
gia hạn
更地 さらち
khu (đất) trống, bỏ không
軍用地図 ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
Đăng nhập để xem giải thích