軍葬
ぐんそう「QUÂN TÁNG」
☆ Danh từ
Tang lễ quân đội

軍葬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍葬
軍隊葬 ぐんたいそう
tang lễ quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
市葬 しそう
tang lễ thành phố
神葬 しんそう
tang lễ shinto
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
密葬 みっそう
lễ tang riêng tư
風葬 ふうそう
phong táng; sự mai táng theo kiểu cứ để thây người chết dưới mưa gió chứ không chôn xuống đất hay thiêu cháy...
会葬 かいそう
sự tham dự tang lễ; sự đi đưa đám ma