軍装
ぐんそう「QUÂN TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quân trang.

Bảng chia động từ của 軍装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍装する/ぐんそうする |
Quá khứ (た) | 軍装した |
Phủ định (未然) | 軍装しない |
Lịch sự (丁寧) | 軍装します |
te (て) | 軍装して |
Khả năng (可能) | 軍装できる |
Thụ động (受身) | 軍装される |
Sai khiến (使役) | 軍装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍装すられる |
Điều kiện (条件) | 軍装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍装しろ |
Ý chí (意向) | 軍装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍装するな |
軍装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
装 そう
quần áo
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự
叛軍 はんぐん
quân phản loạn; quân phiến loạn.