Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍記読み
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
読み よみ
sự đọc
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
軍記物語 ぐんきものがたり
sử biên niên chiến tranh
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh