Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍需
ぐんじゅ
binh nhu
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ
軍需工業 ぐんじゅこうぎょう
cung cấp công nghiệp
軍需景気 ぐんじゅけいき
sự bùng nổ quân nhu
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
必需 ひつじゅ
cần thiết
需給 じゅきゅう
nhu cầu và cung cấp.
「QUÂN NHU」
Đăng nhập để xem giải thích