軍需品
ぐんじゅひん「QUÂN NHU PHẨM」
☆ Danh từ
Quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
軍需品
の
生産
Sản xuất đồ quân dụng
軍需品
の
購入
Mua đồ quân dụng
海軍軍需品
Hàng hóa dùng cho hải quân .

Từ đồng nghĩa của 軍需品
noun