軍需景気
ぐんじゅけいき「QUÂN NHU CẢNH KHÍ」
☆ Danh từ
Sự bùng nổ quân nhu

軍需景気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍需景気
特需景気 とくじゅけいき
sự bùng nổ kinh tế do nhu cầu hàng hóa đặc biệt (như vật tư quân sự cho chiến tranh)
軍需 ぐんじゅ
binh nhu
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ
軍需工業 ぐんじゅこうぎょう
cung cấp công nghiệp
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)