軍需工業
ぐんじゅこうぎょう「QUÂN NHU CÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Cung cấp công nghiệp

Từ đồng nghĩa của 軍需工業
noun
軍需工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍需工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ
軍需 ぐんじゅ
binh nhu
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
軍需景気 ぐんじゅけいき
sự bùng nổ quân nhu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.