Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍需省
軍需 ぐんじゅ
binh nhu
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ
軍需工業 ぐんじゅこうぎょう
cung cấp công nghiệp