Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軒上泊
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
軒輊 けんち
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng
傍軒 そばのき
sà lan
一軒 いっけん
một căn (nhà)