軒換気材
けんかんきざい「HIÊN HOÁN KHÍ TÀI」
Vật liệu thông gió mái
軒換気材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軒換気材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
換気扇部材 かんきせんぶざい
bộ phận quạt thông gió
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
意気軒高 いきけんこう
sự phấn chấn; sự phấn khởi, tràn đầy năng lượng
意気軒昂 いきけんこう
sự phấn chấn; sự phấn khởi
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí