Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軒轅剣 蒼き曜
轅 ながえ
cái càng xe (hai thanh đòn thẳng hai bên của chiếc xe kéo hay xe bò ngày xưa)
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
剣 けん つるぎ
kiếm.
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing